Có 2 kết quả:

双栖双宿 shuāng qī shuāng sū ㄕㄨㄤ ㄑㄧ ㄕㄨㄤ ㄙㄨ雙棲雙宿 shuāng qī shuāng sū ㄕㄨㄤ ㄑㄧ ㄕㄨㄤ ㄙㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 雙宿雙飛|双宿双飞[shuang1 su4 shuang1 fei1]

Từ điển Trung-Anh

see 雙宿雙飛|双宿双飞[shuang1 su4 shuang1 fei1]