Có 2 kết quả:
双栖双宿 shuāng qī shuāng sū ㄕㄨㄤ ㄑㄧ ㄕㄨㄤ ㄙㄨ • 雙棲雙宿 shuāng qī shuāng sū ㄕㄨㄤ ㄑㄧ ㄕㄨㄤ ㄙㄨ
shuāng qī shuāng sū ㄕㄨㄤ ㄑㄧ ㄕㄨㄤ ㄙㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 雙宿雙飛|双宿双飞[shuang1 su4 shuang1 fei1]
Bình luận 0
shuāng qī shuāng sū ㄕㄨㄤ ㄑㄧ ㄕㄨㄤ ㄙㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 雙宿雙飛|双宿双飞[shuang1 su4 shuang1 fei1]
Bình luận 0